Máy phát điện 400KW
hãn hiệu tổ máy phát điện Deutz Nam Nguyên |
GF –500kva |
||
Liên tục |
Dự phòng |
||
Công suất tổ máy (KVA) |
500 |
550 |
|
Công suất tổ máy (KW) |
400 |
440 |
|
Model Động cơ |
BF8M1015CP-LAG2 |
||
Nhà sản xuất động cơ |
DEUTZ |
||
Kết cấu động cơ |
4 thì, 4xilanh thẳng hàng |
||
Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ) |
Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) |
||
Kiểu điều tốc |
Bộ điều tốc điện tử |
||
Phương thức khởi động |
Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic |
||
Hệ thống lọc động cơ |
Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô |
||
Hệ thống nhiên liệu |
Bơm nhiên liệu A |
||
Tốc độ vòng quay |
1500 rpm |
||
Lượng gió thoát ra (m3/s) |
136 |
||
Lượng khí dốt (m3/s) |
5.9 |
||
Lượng khí thải ((m3/s)) |
14.8 |
||
Nhiệt độ khí thải (0C) |
497 |
||
Mạch bảo vệ |
Công tắc không khí MCCB |
||
Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất |
3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8 |
||
Dao động tần số |
>5% |
||
Dao động điện áp không tải |
≥ 95% - 105% |
||
Dao động điện áp có tải |
>± 1% |
||
Kiểu kích từ |
Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp |
||
Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ |
Cấp H/IP23 |
||
ảnh hưởng sóng |
TIF |
||
Phụ kiện kèm theo |
Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. |
||
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) |
3150x1300x 1760 |
||
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) |
3200 |
Máy phát điện 24KW Máy phát điện 40KW Máy phát điện 50KW
Máy phát điện 80KW Máy phát điện 100KW Máy phát điện 120KW
Máy phát điện 180KW Máy phát điện 200KW Máy phát điện 220KW
Máy phát điện 250KW Máy phát điện 280KW Máy phát điện 300KW